Bảng Báo Giá Dầu Nhớt Phụ Tùng Xe Tải: Cập Nhật Mới Nhất

Việc nắm rõ Bảng Báo Giá Dầu Nhớt Phụ Tùng Xe Tải là vô cùng quan trọng đối với các chủ xe, giúp họ kiểm soát chi phí bảo dưỡng và vận hành hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả các loại dầu nhớt, phụ tùng phổ biến cho xe tải, cùng những lưu ý quan trọng khi lựa chọn sản phẩm.

Dầu Nhớt Xe Tải: Lựa Chọn Và Báo Giá

Dầu nhớt đóng vai trò then chốt trong việc bôi trơn động cơ, giảm ma sát, làm mát và bảo vệ động cơ xe tải khỏi bị mài mòn. Việc lựa chọn loại dầu nhớt phù hợp với từng loại động cơ và điều kiện vận hành là rất quan trọng.

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại dầu nhớt xe tải phổ biến trên thị trường:

Loại dầu nhớt Nhãn hiệu Cấp độ nhớt Dung tích Giá (VNĐ)
Dầu động cơ Diesel Castrol 15W-40 5L 1.200.000
Dầu động cơ Diesel Shell 10W-40 4L 1.000.000
Dầu động cơ Diesel Total 15W-40 5L 950.000
Dầu hộp số Caltex 80W-90 4L 800.000
Dầu hộp số Mobil 85W-140 5L 1.100.000
Dầu cầu BP 80W-90 4L 700.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm, đại lý và chương trình khuyến mãi.

Phụ Tùng Xe Tải: Phân Loại Và Bảng Giá Tham Khảo

Phụ tùng xe tải đa dạng về chủng loại, từ những chi tiết nhỏ như lọc dầu, bugi đến những bộ phận lớn như hộp số, động cơ. Việc thay thế phụ tùng kịp thời và sử dụng sản phẩm chính hãng là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho xe.

Phụ Tùng Thường Xuyên Thay Thế

Đây là những bộ phận có tuổi thọ ngắn, cần được kiểm tra và thay thế định kỳ:

  • Lọc dầu: 150.000 – 300.000 VNĐ
  • Lọc gió: 100.000 – 250.000 VNĐ
  • Lọc nhiên liệu: 200.000 – 400.000 VNĐ
  • Bugi: 50.000 – 150.000 VNĐ/cái
  • Má phanh: 500.000 – 1.500.000 VNĐ/bộ
  • Dây curoa: 200.000 – 500.000 VNĐ/dây

Phụ Tùng Hao Mòn

  • Lốp xe: 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/lốp
  • Ắc quy: 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/bình
  • Lá côn, đĩa côn: 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/bộ

Phụ Tùng Hệ Thống Khung Gầm

  • Hệ thống treo:
    • Giảm sóc: 800.000 – 2.000.000 VNĐ/cái
    • Bạc mác: 100.000 – 300.000 VNĐ/cái
  • Hệ thống lái:
    • Rô tuyn: 200.000 – 500.000 VNĐ/cái
    • Bơm trợ lực lái: 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/cái
  • Hệ thống phanh:
    • Má phanh: 500.000 – 1.500.000 VNĐ/bộ
    • Tang trống phanh: 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ/cái

Phụ Tùng Khác

  • Đèn pha, đèn hậu: 300.000 – 1.000.000 VNĐ/cái
  • Gương chiếu hậu: 200.000 – 500.000 VNĐ/cái
  • Cần gạt nước: 100.000 – 300.000 VNĐ/cặp

Lưu ý:

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả phụ tùng có thể thay đổi tùy theo hãng xe, model, năm sản xuất và đại lý cung cấp.
  • Nên lựa chọn phụ tùng chính hãng hoặc từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.

Kết Luận

Việc nắm rõ bảng báo giá dầu nhớt phụ tùng xe tải là rất cần thiết cho các chủ xe, giúp họ chủ động trong việc bảo dưỡng, sửa chữa và vận hành xe hiệu quả. Bên cạnh việc tham khảo bảng giá, bạn nên lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, phù hợp với điều kiện vận hành của xe. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ các đại lý, gara uy tín hoặc truy cập website của các hãng xe.

Câu hỏi thường gặp

Hỏi: Nên thay dầu nhớt cho xe tải sau bao lâu?

Trả lời: Theo khuyến cáo của các nhà sản xuất, bạn nên thay dầu nhớt cho xe tải sau mỗi 5.000 – 10.000 km hoặc 3 – 6 tháng sử dụng, tùy theo điều kiện vận hành và loại dầu nhớt sử dụng.

Hỏi: Làm sao để phân biệt dầu nhớt thật giả?

Trả lời: Dầu nhớt thật thường có tem nhãn rõ ràng, sắc nét, nắp chai chắc chắn, không bị rò rỉ. Bạn nên mua dầu nhớt tại các đại lý, cửa hàng uy tín để tránh mua phải hàng giả, kém chất lượng.

Hỏi: Khi nào cần thay thế phụ tùng xe tải?

Trả lời: Bạn nên thay thế phụ tùng xe tải khi chúng có dấu hiệu hư hỏng, xuống cấp hoặc theo định kỳ bảo dưỡng của nhà sản xuất.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0977602386, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: XXW4+72M, Việt Hưng, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.